• /ʌn´weivəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kiên định, vững vàng
    Không rung rinh, không chập chờn (ngọn lửa); không rung rung (giọng nói)
    (quân sự) không nao núng, không bị dao động, vững chắc
    (nghĩa bóng) không lung lay, không do dự, không lưỡng lự; không bị dao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X