• /ʌn´wi:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unwove; .unwoven
    Tháo ra (cái gì đã đan, đã dệt, đã kết)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X