• (đổi hướng từ Unwrapping)
    /ʌn´ræp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở gói, mở bọc; trải ra (cái gì đã quấn)

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X