• /ʌp´bɛə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .upbore; .upborne
    Đỡ, nâng; giương cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X