• /´ʌp¸ka:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phóng lên, sự ném lên
    (ngành mỏ) giếng thông gió
    (địa lý,địa chất) phay nghịch

    Tính từ

    Hướng lên trên
    Ngước lên, nhìn lên (mắt)
    Bị phóng lên, bị ném lên

    Ngoại động từ

    Phóng lên, ném lên
    Đưa (mắt) ngước nhìn lên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giếng thông gió
    phay nghịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X