• /ʌp´hi:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ upheaved, .uphove

    Dâng lên, nâng lên; dấy lên
    Làm thay đổi đột ngột
    Vượt lên

    Nội động từ

    Gây rối loạn
    Nổi lên, nổi dậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X