• /ʌp´houldə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Cái trụ, cái chống, cái đỡ
    Người ủng hộ, người tán thành
    Người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)
    Người xác nhận, người chứng thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X