• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giơ lên (tay)
    (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất)

    Xây dựng

    trồi lên [bị trồi lên]

    Cơ khí & công trình

    bị trồi lên
    bị nâng lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X