• /´ʌp´stɛəz/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở trên gác, ở trên lầu; ở tầng trên, lên tầng trên; lên cầu thang
    to walk upstairs
    lên gác

    Tính từ

    Cư ngụ tầng gác trên, sống ở tầng gác trên, thuộc tầng gác trên
    an upstairs room
    căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác

    Danh từ

    (thông tục) tầng trên, gác, lầu (của một ngôi nhà..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ở trên (lầu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X