• /´ju:vjulə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều uvulas, .uvulae

    (giải phẫu) lưỡi gà (ở trên cổ họng)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lưỡi gà
    uvula palatina
    lưỡi gà khẩu cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X