• /væsi'leitiɳli/

    Thông dụng

    Trạng từ

    Xem vacillate

    Nghiêng ngã, không vững chắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X