• /'vækjuoul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Không bào, hốc nhỏ

    Kỹ thuật chung

    không bào
    food vacuole
    không bào thức ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X