• /'vækjuəm'bɔtl/

    Thông dụng

    Cách viết khác vacuum-flask

    Danh từ

    Phích, bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lạnh) (như) flask

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X