• /'vægəbɔndiʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất, cuộc sống lang thang
    to live in vagabondage
    sống lêu lổng cầu bơ cầu bất
    Tụi du đãng

    Chuyên ngành

    Y học

    thói lang thang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X