• /'væləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diềm (rèm ngắn hoặc diềm xếp nếp treo xung quanh giường)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) pelmet

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    màn cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X