• /'veiləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hoá trị (đơn vị của lực phối hợp của các nguyên tử) (như) valence

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hóa trị (số đường tới một điểm riêng của đồ thị)

    Kỹ thuật chung

    hóa trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X