• /´vælvjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) van; về van, có liên quan đến van (nhất là những van điều hoà dòng chảy của máu)
    a valvular disease of the heart
    bệnh van tim
    Có van
    Có hình van, có chức năng của hình van

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc van

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X