• /'væmpaiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ma hút máu, ma cà rồng
    (nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột
    Đàn bà chuyên môn mồi chài/quyến rũ đàn ông
    (động vật học) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở Trung và Nam Mỹ) (như) vampire bat
    (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (như) vampire trap

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X