• /və'neidiəm//

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) vanađi (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu hơi trắng, đôi khi được dùng để chế tạo hợp kim thép)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vanađi
    chrome-vanadium steel
    thép crôm-vanađi
    V

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X