• /'veipəraiziɳ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .vaporization

    Sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước
    Sự xì, sự bơm (nước hoa..)

    Tính từ

    Bốc hơi

    Kỹ thuật chung

    sự bốc hơi
    sự hóa hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X