• /'veəriks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .varices

    (y học) chứng giãn tĩnh mạch; tĩnh mạch bị giãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X