• /vi´det/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa
    Tàu tuần tiễu (như) vedette boat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X