• /´vi:lə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vòm mềm

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) âm vòm mềm (âm của lời nói phát ra bằng cách đặt phía sau lưỡi vào hoặc gần vòm mềm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X