• /¸velvi´ti:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung)
    ( số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)
    ( số nhiều) người coi nơi săn bắn, thợ săn
    Người coi rừng, kiểm lâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X