• /ven'trikjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất; có dạng tâm thất, có dạng não thất
    ventricular liquid
    dịch não thất

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc thất buồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X