• /və:´mikjulit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
    Bị sâu, bị mọt (đục thành đường)
    (nghĩa bóng) quỷ quyệt

    Ngoại động từ

    Trang trí bằng đường vân lăn tăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X