• /¸və:sə´tiliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự có nhiều tài; tính linh hoạt, sự tháo vát, sự uyên bác (của người)
    Tính chất nhiều tác dụng, tính chất đa dụng (của dụng cụ, máy..)
    Tính hay thay đổi, tính không kiên định
    (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vạn năng [tính vạn năng]

    Cơ - Điện tử

    Tính linh hoạt, tính vạn năng, tính dễ điều chỉnh

    Toán & tin

    tính đa năng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X