• /´və:tibrit/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .vertebrated

    Có xương sống, có một cột sống (thú, chim..)
    vertebrate animal
    động vật có xương sống

    Danh từ

    Động vật có xương sống

    Chuyên ngành

    Y học

    có xương sống
    động vật có xương sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X