• /ve´sikjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu); (sinh vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi
    (y học) có mụn nước; có chỗ phồng, có chỗ giộp
    (địa lý,địa chất) có lỗ hổng (trong tảng đá)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có bọt khí (trong khoáng vật)

    Xây dựng

    có nhiều hang lỗ
    nhiều lỗ
    rỗ tổ ong

    Kỹ thuật chung

    có nhiều lỗ rỗng
    dạng tổ ong
    nhiều bọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X