• /ve¸sikju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu); (sinh vật học) sự hình thành bọng, sự hình thành túi
    (y học) sự nổi mụn nước; sự phồng da, sự giộp
    (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá)

    Chuyên ngành

    Y học

    sự tạo nang
    tạo mụn nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X