• /´vespə¸tain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) buổi chiều
    vespertine star
    sao hôm
    (thực vật học) nở về đêm (hoa)
    (động vật học) ăn đêm (chim)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X