• /´vestid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Được trao cho, được ban cho, được phong cho
    (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch
    vested interests
    quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X