• /´visinidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ở gần
    Tỉnh láng giềng, quan hệ láng giềng
    Hàng xóm, láng giềng
    Vùng lân cận, vùng phụ cận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X