• /'vigǝrǝsli/


    Thông dụng

    Phó từ

    Sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
    Hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..)
    argue vigorously in support of something
    lập luận mạnh mẽ để ủng hộ cái gì
    Mạnh khoẻ, cường tráng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X