• /´vinigəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác vinegarish

    Như vinegarish
    Thuộc giấm
    Chua ngoa, khó chịu
    Chua xót, chua cay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X