• /´vaiə¸leitə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái
    Người hãm hiếp; người bị hãm hiếp
    Người phá rối; người bị phá rối
    (tôn giáo) người xúc phạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X