• (đổi hướng từ Vitrifying)
    /´vitri¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm thành thuỷ tinh, nấu chảy thành thuỷ tinh
    vitrified glazes
    lớp men được nung trong như thủy tinh (ở đồ gốm..)

    Nội động từ

    Thành thuỷ tinh

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thủy tinh hóa

    Kỹ thuật chung

    làm thành pha lê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X