• /vi´tju:pə¸reitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem vituperate

    Kẻ chửi mắng, kẻ chê bai, kẻ dèm pha

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X