• (đổi hướng từ Vivisected)
    /¸vivi´sekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mổ xẻ sống, sinh thiết

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X