• /´vɔlplein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy)

    Nội động từ

    Liệng xuống, sà xuống (máy bay tắt máy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X