• /´vɔləntərinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác
    Sự tự ý chọn (đề tài)
    (quân sự) tính tình nguyện
    (sinh vật học) sự tự ý, sự chủ động
    Sự chủ động, sự kiểm soát bởi ý chí (các chuyển động của thân thể và cơ bắp)
    (pháp lý) sự tự nguyện, sự vui lòng cho không; sự cố ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X