• /və´lu:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường trôn ốc
    (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường trôn ốc

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đường trôn ốc

    Kỹ thuật chung

    đường trơn ốc
    đường xoắn ốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X