• /´vɔmitəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm nôn, làm mửa (như) vomitive

    Danh từ

    Thuốc mửa
    (sử học) cửa ra vào diễn đài

    Chuyên ngành

    Y học

    cái chất chứa nôn
    chất gây nôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X