-
Voraciousness
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Cách viết khác voracity
(nghĩa bóng) lòng khao khát, lòng háo hức (kiến thức, thông tin..)
- insatiable voraciousness
- lòng khao khát không sao thoả mãn nổi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ