• /vɔ´reiʃəsnis/

    Thông dụng

    Cách viết khác voracity

    Danh từ
    Tính tham ăn, tính phàm ăn; sự ngấu nghiến, sự ngốn, tính rất tham lam trong ăn uống
    (nghĩa bóng) lòng khao khát, lòng háo hức (kiến thức, thông tin..)
    insatiable voraciousness
    lòng khao khát không sao thoả mãn nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X