• /´vɔ:tikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xoáy tròn, xoáy cuộn
    a vortical motion
    một chuyển động xoáy tròn
    (nghĩa bóng) quay cuồng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) rôta, xoáy

    Kỹ thuật chung

    chảy rối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X