• /´vʌlkə¸nait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cao su cứng (cao su cứng màu đen đã lưu hoá)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    êbôlic

    Kỹ thuật chung

    êbônit
    vuncanit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X