• /'vʌltʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim kền kền (loại chim lớn, (thường) có đầu và cổ gần trụi lông, sống bằng thịt của thú vật đã chết)
    (nghĩa bóng) người tham lam, kẻ trục lợi (luôn săn tìm lợi nhuận trong sự rủi ro của người khác)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    vulturine , vulturous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X