• /'wægənroud/

    Xây dựng

    đường xe ngựa, đường xe súc vật

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường xe ngựa; đường xe súc vật

    Xem waggon-way

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X