• /'weist-lain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòng eo, vòng bụng; số đo của thân quanh thắt lưng
    Chỗ thắt eo, chỗ chiết li (phần thắt lại của một cái áo vừa khít ở ngay trên thắt lưng hoặc ở dưới thắt lưng)
    a dress with a high waist-line
    một cái áo dài có chỗ thắt eo cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X