• /'weitiɳrum/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phòng đợi (để ngồi chờ tàu đến); phòng chờ (để ngồi chờ cho đến khi mình được chăm sóc tại phòng khám của bác sĩ, nha sĩ..)

    Kỹ thuật chung

    phòng đợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X